Có 2 kết quả:

柱型图 zhù xíng tú ㄓㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨˊ柱型圖 zhù xíng tú ㄓㄨˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bar graph
(2) bar diagram

Từ điển Trung-Anh

(1) bar graph
(2) bar diagram